1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homogenizing device

homogenizing device

Kỹ thuật
  • nhân tố làm đồng nhất
Hóa học - Vật liệu
  • chất làm đồng nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận