1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homogenize

homogenize

/hɔ"mɔdʤinaiz/ (homogenize) /hɔ"mɔdʤinaiz/
Động từ
  • làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
  • làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
  • làm đồng đắng
Nội động từ
  • tương đồng với, tương ứng với
  • hoá học đồng đãng với
Kỹ thuật
  • đồng nhất hóa
Điện lạnh
  • đồng tính hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận