Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ homogenise
homogenise
/hɔ"mɔdʤinaiz/ (homogenize) /hɔ"mɔdʤinaiz/
Động từ
làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
làm đồng đắng
Nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
hoá học
đồng đãng với
Kinh tế
đồng thể hóa
làm đồng nhất
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận