1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homogeneous system

homogeneous system

Xây dựng
  • hệ đồng chất
Điện tử - Viễn thông
  • hệ đồng thể
Vật lý
  • hệ đồng tính
Y học
  • hệ thuần nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận