Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ homogeneous
homogeneous
/,hɔmə"dʤi:njəs/
Tính từ
đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
Kinh tế
đồng nhất
đồng thể
thuần nhất
Kỹ thuật
đồng chất
đồng nhất
đồng tính
Điện lạnh
đồng đều
Y học
đồng nhất, chung nguồn gốc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận