1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homogeneous

homogeneous

/,hɔmə"dʤi:njəs/
Tính từ
  • đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
Kinh tế
  • đồng nhất
  • đồng thể
  • thuần nhất
Kỹ thuật
  • đồng chất
  • đồng nhất
  • đồng tính
Điện lạnh
  • đồng đều
Y học
  • đồng nhất, chung nguồn gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận