1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hominy

hominy

/"hɔmini/
Danh từ
  • cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)
Kinh tế
  • bánh đúc ngô
  • cháo ngô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận