Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hominy
hominy
/"hɔmini/
Danh từ
cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)
Kinh tế
bánh đúc ngô
cháo ngô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận