Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ homestead
homestead
/"houmsted/
Danh từ
nhà cửa vườn tược
ấp, trại
Anh - Mỹ
đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)
Xây dựng
ấp trại
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận