1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homestead

homestead

/"houmsted/
Danh từ
  • nhà cửa vườn tược
  • ấp, trại
  • Anh - Mỹ đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)
Xây dựng
  • ấp trại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận