1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ home port

home port

/"houm"pɔt]
Danh từ
  • cảng nhà
Kinh tế
  • cảng đăng lý
  • cảng nhà
  • cảng trong nước
Kỹ thuật
  • cảng đăng ký
  • cảng nội địa
Giao thông - Vận tải
  • cảng đã ra đi
  • cảng xuất phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận