1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holonomic constraint

holonomic constraint

Điện lạnh
  • ràng buộc holonom
Xây dựng
  • sự liên kết holonôm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận