1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holohedral

holohedral

/"hɔlou"hedrəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đủ số mặt
Điện lạnh
  • toàn đối xứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận