1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hollow panel

hollow panel

Kỹ thuật
  • tấm mắt cáo
Xây dựng
  • panen rỗng (dạng hộp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận