1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holdup

holdup

/"houldʌp/
Danh từ
  • sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường
  • tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ giao thông
Kinh tế
  • đòi giá cao
  • ruộng đất
  • sự kẹt
  • tắc nghẽn
  • tài sản
  • ứ đọng hàng hóa
Hóa học - Vật liệu
  • ngưng trệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận