Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ holdout
holdout
/"houldaut/
Danh từ
Anh - Mỹ
đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận