1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holdout

holdout

/"houldaut/
Danh từ
  • Anh - Mỹ đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận