1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holding device

holding device

Kỹ thuật
  • đồ gá
  • đồ kẹp
Xây dựng
  • đồ siết
  • dụng cụ giữ
  • kẹp đỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận