1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holdfast

holdfast

/"houldfɑ:st/
Danh từ
  • cái nắm chặt; sự kẹp chặt
  • vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)
Kỹ thuật
  • cái cặp
  • cái kìm
  • ê tô
  • kìm
  • má kẹp
  • móc sắt
  • ô tô
  • tấm neo
  • trụ neo
  • vòng kẹp
Vật lý
  • cấu kẹp
  • kẹp vít
  • vòng kẹp vít
Xây dựng
  • điểm neo
  • đinh đầu phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận