1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hold up

hold up

Kinh tế
  • đứng yên ở mức cao
  • trì hoãn
Kỹ thuật
  • chống đỡ
  • đỡ
  • giữ lại
Xây dựng
  • đưa lên cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận