1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hodograph plane

hodograph plane

Toán - Tin
  • đường đầu mút vectơ
  • đường đầu tốc
  • mặt phẳng tốc đồ
  • mặt phẳng tốc độ
  • tốc đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận