Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hodograph
hodograph
đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ
Kỹ thuật
đường đầu tốc
tốc độ
Xây dựng
đường mút tia
đường mút vectơ
Điện lạnh
tốc đồ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận