1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hodograph

hodograph

  • đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ
Kỹ thuật
  • đường đầu tốc
  • tốc độ
Xây dựng
  • đường mút tia
  • đường mút vectơ
Điện lạnh
  • tốc đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận