Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hodge-podge
hodge-podge
/"hɔtʃpɔt/ (hodge-podge) /"hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /"hɔtʃpɔtʃ/
podge) /"hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /"hɔtʃpɔtʃ/
Danh từ
món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau
mớ hỗn hợp
pháp lý
sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận