Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hod
hod
/hɔd/
Danh từ
vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)
Anh - Mỹ
thùng đựng than
Xây dựng
sọt đựng gạch
thùng đựng vữa
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận