1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hod

hod

/hɔd/
Danh từ
  • vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)
  • Anh - Mỹ thùng đựng than
Xây dựng
  • sọt đựng gạch
  • thùng đựng vữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận