1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hobby

hobby

/"hɔbi/
Danh từ
Xây dựng
  • khuôn tán (đinh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận