1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hob

hob

/hɔb/
Danh từ
  • ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
  • cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
  • bàn trượt (của xe trượt tuyết)
  • (như) hobnail
  • kỹ thuật dao phay lăn
Kỹ thuật
  • dao cắt lăn
  • dao phay lăn
  • dao phay vít
  • khuôn mẹ
  • máy phay vít
  • phay lăn
  • trục vít
Xây dựng
  • sàn lò
Vật lý
  • tarô cắt ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận