1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoarfrost

hoarfrost

/"hɔ:"haund/
Danh từ
  • sương muối
Điện lạnh
  • sương giá trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận