Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hoarfrost
hoarfrost
/"hɔ:"haund/
Danh từ
sương muối
Điện lạnh
sương giá trắng
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận