1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoard

hoard

/hɔ:d/
Danh từ
  • kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm
  • kho tài liệu thu thập được
  • khảo cổ học nơi chôn giấu vật quí
Động từ
  • trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum
  • nghĩa bóng trân trọng gìn giữ (trong lòng...)
Nội động từ
  • tích trữ lương thực (lúc đói kém)
Kinh tế
  • cho thầu lại
  • kinh doanh phân tán
  • lập thêm chi nhánh công ty
  • phân nhánh
  • sản xuất phân tán
  • tách công ty
  • tách thành bộ phận độc lập
  • tàng trữ
  • tích trữ
  • tích trữ (tiền bạc, của cải)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận