hoard
/hɔ:d/
Danh từ
- kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm
- kho tài liệu thu thập được
- khảo cổ học nơi chôn giấu vật quí
Động từ
- trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum
- nghĩa bóng trân trọng gìn giữ (trong lòng...)
Nội động từ
- tích trữ lương thực (lúc đói kém)
Kinh tế
- cho thầu lại
- kinh doanh phân tán
- lập thêm chi nhánh công ty
- phân nhánh
- sản xuất phân tán
- tách công ty
- tách thành bộ phận độc lập
- tàng trữ
- tích trữ
- tích trữ (tiền bạc, của cải)
Chủ đề liên quan
Thảo luận