1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hit-skip

hit-skip

/"hitənd"rʌn/ (hit-skip) /"hitskip/
  • skip) /"hitskip/
Tính từ
  • chớp nhoáng (tấn công)
  • đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận