1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hit rate

hit rate

Toán - Tin
  • hệ số trúng
  • tỷ lệ truy cập
Xây dựng
  • tỷ suất đụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận