Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ histrion
histrion
/"histriən/
Danh từ
sân khấu
(thường xấu) đào, kép
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận