1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ historical data

historical data

Toán - Tin
  • dữ kiện lịch sử
Môi trường
  • số liệu lịch sử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận