1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Histogram

Histogram

Kinh tế
  • biểu đồ tần số
  • đa giác tần số
  • đồ thị vạch thẳng
  • trực phương đồ
Kỹ thuật
  • biểu đồ
  • biểu đồ cột
  • tần số
Cơ khí - Công trình
  • đường tần suất
Điện lạnh
  • histogam
  • thống kê đồ
Toán - Tin
  • hoành đồ
Xây dựng
  • trụ đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận