Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hirundine
hirundine
/hi"rʌndin/
Tính từ
động vật
nhạn; như chim nhạn
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận