1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hip roof

hip roof

Kỹ thuật
  • mái hình tháp
  • mái hồi
Xây dựng
  • mái bốn mặt
  • mái có sông
  • mái dốc về 4 phía
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận