1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hinny

hinny

/"hini/
Danh từ
  • Scotland mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận