Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hinny
hinny
/"hini/
Danh từ
động vật
con la (con của ngựa đực và lừa cái)
Scotland
mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí
Chủ đề liên quan
Động vật
Scotland
Thảo luận
Thảo luận