Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hinged
hinged
/hindʤd/
Tính từ
có bản lề (cửa...)
có khớp nối
Kỹ thuật
bản lề
có khớp
Toán - Tin
tiết hợp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận