1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hinged

hinged

/hindʤd/
Tính từ
  • có bản lề (cửa...)
  • có khớp nối
Kỹ thuật
  • bản lề
  • có khớp
Toán - Tin
  • tiết hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận