Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hindsight
hindsight
/"haindsait/
Danh từ
thước ngắm (ở súng)
đùa cợt
sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận