Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hindoo
hindoo
/"hin"du:/ (hindoo) /"hin"du:/
Danh từ
người Hindu
Ấn Độ
người theo đạo Ân
Tính từ
Hindu, người Hindu; người theo đạo Ân
Ân-ddộ
Chủ đề liên quan
Ấn Độ
Thảo luận
Thảo luận