1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hindoo

hindoo

/"hin"du:/ (hindoo) /"hin"du:/
Danh từ
Tính từ
  • Hindu, người Hindu; người theo đạo Ân
  • Ân-ddộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận