1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hindmost

hindmost

/"haindmoust/ (hindermost) /"haindəmoust/
Tính từ
  • ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận