Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hindbrain
hindbrain
/"haind"brein/
Danh từ
giải phẫu
não sau
Y học
não sau bao gồm tiểu não, cầu não và hành tủy
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận