1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hindbrain

hindbrain

/"haind"brein/
Danh từ
Y học
  • não sau bao gồm tiểu não, cầu não và hành tủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận