Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hijacker
hijacker
/"hai,dʤækə/ (highjacker) /"hai,dʤækə/
Danh từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
Xây dựng
không tặc
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận