1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hijacker

hijacker

/"hai,dʤækə/ (highjacker) /"hai,dʤækə/
Danh từ
  • Anh - Mỹ tiếng lóng kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
Xây dựng
  • không tặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận