1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hijack

hijack

/"haidʤæk/ (highjack) /highjack/
Động từ
  • chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  • bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)
Kỹ thuật
  • cướp máy bay
Giao thông - Vận tải
  • kẻ không tặc
  • không tặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận