1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ highway network

highway network

Kỹ thuật
  • mạng đường
  • mạng đường bộ
Xây dựng
  • hệ thống đường
Giao thông - Vận tải
  • mạng lưới đường ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận