1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high water

high water

Kỹ thuật
  • độ cao nước lớn
  • dòng triều lên
  • lụt
  • nước lên
  • nước lớn
  • nước lũ
  • nước thượng lưu
  • thượng lưu
  • thủy triều lên
  • triều dâng
  • triều lên
Xây dựng
  • kỳ nước lớn
Môi trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận