1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high-toned

high-toned

/"hai"tound/
Tính từ
  • có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả
  • mỉa mai khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ
  • từ cổ cao giọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận