Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high seas
high seas
/"hai"si:z/
Danh từ
biển khơi; vùng biển khơi
Kinh tế
biển khơi
công hải
vùng biển chung
Kỹ thuật
biển cả
biển khơi
Giao thông - Vận tải
biển sâu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận