1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high seas

high seas

/"hai"si:z/
Danh từ
  • biển khơi; vùng biển khơi
Kinh tế
  • biển khơi
  • công hải
  • vùng biển chung
Kỹ thuật
  • biển cả
  • biển khơi
Giao thông - Vận tải
  • biển sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận