1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high quality

high quality

Kinh tế
  • chất lượng cao
  • phẩm chất cao cấp
Kỹ thuật
  • chất lượng cao
Xây dựng
  • hệ số phẩm chất cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận