1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high priority

high priority

Kinh tế
  • hạng mục ưu tiên cao
  • quyền ưu tiên đặc biệt
Toán - Tin
  • ưu tiên cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận