Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high loss
high loss
Điện tử - Viễn thông
tổn hao cao
tổn thất cao (truyền dẫn)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận