Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high fidelity
high fidelity
/"haifi"deliti/ (hi-fi) /"hai"fai/
fi) /"hai"fai/
Danh từ
radio
độ trung thực cao (máy thu)
Điện
độ trung thực cao
Xây dựng
trung thực cao
Chủ đề liên quan
Radio
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận