1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high fidelity

high fidelity

/"haifi"deliti/ (hi-fi) /"hai"fai/
  • fi) /"hai"fai/
Danh từ
  • radio độ trung thực cao (máy thu)
Điện
  • độ trung thực cao
Xây dựng
  • trung thực cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận