1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hierarchy

hierarchy

Danh từ
  • hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
  • thiên thần, các thiên thần
Kinh tế
  • hệ thống cấp bậc
  • thứ bậc
Kỹ thuật
  • đẳng cấp
  • hệ phân cấp
  • ngôi thứ
  • sự phân cấp
Toán - Tin
  • hệ thứ bậc
  • trật tự
Xây dựng
  • tôn ti
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận