Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hidden defect
hidden defect
Kinh tế
ẩn tì
vết hỏng ngầm
Kỹ thuật
khuyết tật ẩn
Toán - Tin
ẩn tỳ
Xây dựng
khuyết tật ẩn dấu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận