Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hibernant
hibernant
/"haibə:nənt/
Tính từ
ngủ đông
động vật
nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
Danh từ
con vật ngủ đông
người nghỉ đông ở vùng ấm áp
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận